Characters remaining: 500/500
Translation

óc đậu

Academic
Friendly

Từ "óc đậu" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loại thực phẩm chế biến từ đậu nành. Khác với đậu phụ (đậu ) được đóng thành khuôn hình dạng nhất định, "óc đậu" thường không hình dáng cố định thường kết cấu mềm mại, dẻo hơn.

Định nghĩa:
  • Óc đậu: thức ăn làm từ đậu nành, cấu trúc mềm, không được đóng khuôn như đậu phụ, thường vị ngọt nhẹ có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mẹ tôi thường làm món canh với óc đậu rau củ."
  2. Câu nâng cao: "Trong ẩm thực Việt Nam, óc đậu được dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn như chè, bánh hay thậm chí món ăn mặn."
Cách sử dụng:
  • Ẩm thực: Thường được dùng trong các món ăn, có thể chế biến thành chè, xào với rau củ, hoặc làm nhân cho bánh.
  • Sử dụng trong văn nói: "Tôi thích ăn óc đậu rất ngon bổ dưỡng."
Biến thể của từ:
  • Đậu nành: nguyên liệu chính để làm óc đậu.
  • Đậu phụ: một sản phẩm khác từ đậu nành, nhưng hình dáng cách chế biến khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đậu : từ chỉ đậu phụ, nhưng cách chế biến hình dạng khác với óc đậu.
  • Chè đậu: món ăn có thể sử dụng óc đậu làm nguyên liệu.
Các từ liên quan:
  • Sữa đậu nành: Một loại thức uống làm từ đậu nành, có thể được xem một sản phẩm khác từ cùng nguyên liệu.
  • Bột đậu nành: dạng chế biến khác của đậu nành, thường dùng để làm bánh hoặc các món ăn khác.
  1. Thức ăn làm bằng đậu nành không đóng thành khuôn như đậu phụ.

Comments and discussion on the word "óc đậu"